|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ nghị viện
| [hạ nghị viện] | | | Lower House; House of Commons (in UK); House of Representatives (in US) | | | Từ Congressperson chỉ một thành viên trong Quốc hội Hoa Kỳ, nhất là thuộc Hạ nghị viện | | The word Congressperson refers to a member of the U.S. Congress, especially of the House of Representatives |
Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ)
|
|
|
|